TÓM TẮT PHƯƠNG ÁN QUẢN LÝ RỪNG BỀN VỮNG GIAI ĐOẠN 2021 – 2025
TÓM TẮT PHƯƠNG ÁN QUẢN LÝ RỪNG BỀN VỮNG GIAI ĐOẠN 2021 – 2025
I. GIỚI THIỆU CHUNG
1. Thông tin doanh nghiệp
- Tên đầy đủ: Công ty TNHH Hai thành viên Lâm nghiệp Yên Thế
- Trụ sở: Tổ dân phố Đề Nắm, thị trấn Phồn Xương, huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang
- Website: http://lamnghiepyenthe.com.vn
- Diện tích rừng quản lý: 2.317,4 ha (chủ yếu là rừng trồng sản xuất, trong đó 2.110 ha được cấp chứng chỉ FSC)
2. Thành tích nổi bật
- Là doanh nghiệp đầu tiên tại Bắc Giang được cấp và duy trì liên tục chứng chỉ FSC từ năm 2016.
- Sản lượng gỗ khai thác đạt 25.000–30.000 m³/năm, năng suất bình quân đạt 20–25 m³/ha/năm, có nơi đạt 30–35 m³/ha/năm.
- Hệ thống giống Keo và Bạch đàn đa dạng, chất lượng cao.
- Doanh thu từ rừng và chế biến đạt 25–30 tỷ đồng/năm.
II. SỰ CẦN THIẾT CẬP NHẬT PHƯƠNG ÁN
- Hệ thống pháp luật Việt Nam có nhiều điều chỉnh mới (Luật Đất đai 2024, Luật Phòng cháy chữa cháy 2024...).
- Tình hình thị trường, yêu cầu quốc tế, đặc biệt tiêu chuẩn FSC có điều chỉnh.
- Doanh nghiệp cần cập nhật để tiếp tục được cấp chứng chỉ FSC và thực hiện quản lý bền vững hiệu quả hơn.
III. NGUYÊN TẮC XÂY DỰNG PHƯƠNG ÁN
- Tuân thủ pháp luật và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
- Đảm bảo các tiêu chí quản lý rừng bền vững theo FSC và pháp luật Việt Nam.
- Bảo vệ quyền sử dụng đất, tạo việc làm, cải thiện sinh kế cho người dân.
- Bảo vệ đa dạng sinh học, nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường.
IV. CĂN CỨ XÂY DỰNG PHƯƠNG ÁN
- Chính sách pháp luật Việt Nam: Các luật chuyên ngành như Luật Lâm nghiệp, Luật Đất đai, Luật Môi trường, Luật Phòng cháy chữa cháy… và các nghị định, thông tư hướng dẫn có liên quan.
- Văn bản địa phương: Quy hoạch 3 loại rừng, các quyết định phê duyệt phương án đất, QLRBV, các chỉ thị tăng cường quản lý BVR, đất lâm nghiệp...
- Cam kết quốc tế: CITES, ILO, ITTA, VPA/FLEGT với EU, các công ước về đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu…
- Tiêu chuẩn FSC: Bộ tiêu chuẩn quốc gia FSC-STD-VN-01-2018, các hướng dẫn đánh giá tác động môi trường – xã hội.
V. PHẠM VI TÀI LIỆU VÀ ĐIỀU TRA ĐÃ SỬ DỤNG
- Điều tra hiện trạng tài nguyên rừng, theo dõi diễn biến rừng đến 31/12/2024
- Báo cáo EIA & SIA, báo cáo giám sát lâm nghiệp
- Bản đồ hiện trạng rừng, hành lang suối, sử dụng đất
- Phương án sử dụng đất đã được UBND tỉnh phê duyệt
VI. HIỆN TRẠNG TÀI NGUYÊN RỪNG VÀ ĐẤT LÂM NGHIỆP
1. Diện tích và phân loại đất lâm nghiệp
Tổng diện tích đất được giao quản lý: 2.317,39 ha, toàn bộ là đất lâm nghiệp.
Trong đó:
- Đất rừng sản xuất: 2.274,45 ha (chiếm 98,15%)
- Đất rừng phòng hộ: 41 ha (1,77%)
- Đất nông nghiệp khác: 1,26 ha (0,05%)
- Đất phi nông nghiệp: 0,68 ha (0,03%)
→ 100% diện tích đã được cấp chứng chỉ FSC và tiếp tục đề nghị cấp lại giai đoạn 2021–2025.
2. Hiện trạng rừng trồng
- Chủ yếu là Keo lai và Bạch đàn, tuổi rừng từ 1–5 năm.
- Diện tích rừng gỗ lớn ngày càng tăng, có nơi đạt năng suất 30–35 m³/ha/năm.
- Hệ thống bản đồ ranh giới, hiện trạng rừng, hành lang suối… được cập nhật và duy trì chính xác.
VII. CƠ CẤU TỔ CHỨC VÀ NHÂN SỰ
1. Tổ chức bộ máy
- Hội đồng thành viên: 2 người
- Ban Giám đốc: 2–3 người
- Ban Kiểm soát: 3 người (kiêm nhiệm)
- Phòng Tổng hợp: 7–8 người
- Phòng Kỹ thuật – Bảo vệ: 4–5 người
- Các đội lâm nghiệp: 6 đội, mỗi đội 2–5 người
- Lực lượng bảo vệ rừng: 30–35 người (cán bộ CNV tại các đơn vị thuộc Công ty).
2. Chức năng nhiệm vụ chính
- Quản lý, bảo vệ rừng; tổ chức sản xuất kinh doanh rừng
- Chuyển giao kỹ thuật, theo dõi, giám sát thực hiện FSC
- Phối hợp với địa phương trong phát triển cộng đồng, bảo vệ môi trường.
VIII. MỤC TIÊU VÀ PHẠM VI QUẢN LÝ
1. Mục tiêu chung
- Cập nhật, điều chỉnh phương án giai đoạn 2016–2020
- Đảm bảo tính liên tục, hiệu quả, bền vững về kinh tế–xã hội–môi trường
Hướng đến cấp lại chứng chỉ FSC lần 2
2. Mục tiêu cụ thể
- Quản lý sử dụng hiệu quả đất rừng, bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn
- Bảo tồn đa dạng sinh học, nâng cao giá trị gỗ, cải thiện đời sống người dân
- Cung cấp gỗ nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp, giảm nghèo, phát triển nông thôn mới.
IX. KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT VÀ SẢN XUẤT RỪNG
1. Quy hoạch đất lâm nghiệp
Tổng diện tích quản lý: 2.338,02 ha
Trong đó:
- Đất có rừng trồng sản xuất: 2.117,96 ha
- Đất vùng đệm ven suối: 78,79 ha
- Đất dông, khe, hành lang... để khoanh nuôi tự nhiên: 55,54 ha
- Đất công trình phục vụ sản xuất: 42,68 ha
- Trồng rừng gỗ nguyên liệu phục vụ chế biến và xuất khẩu
- Tăng tỷ lệ rừng gỗ lớn (chu kỳ dài)
- Bảo vệ rừng phòng hộ, vùng đệm, hành lang ven suối
- Phát triển vùng sản xuất gắn với nhà máy MDF liên kết
1. Bảo vệ rừng
- Diện tích bảo vệ: toàn bộ 2.317,39 ha
- Lực lượng bảo vệ: 30–35 người, phân chia theo 6 đội lâm nghiệp
- Bảo vệ 24/24 tại các điểm nóng, phối hợp chặt chẽ với địa phương
- Không có rừng có giá trị bảo tồn cao nhưng có 4 loài động vật rừng cần quan tâm
- Khoanh nuôi tái sinh tự nhiên hành lang suối: 232,22 ha
- Mục tiêu: duy trì nguồn nước, cảnh quan, chống xâm thực cây ngoại lai
1. Môi trường
- Hạn chế sạt lở, xói mòn đất, ô nhiễm nước, khí, chất thải dầu mỡ
- Tổ chức giám sát định kỳ chất lượng nước, độ che phủ rừng, đa dạng sinh học
- Cải tạo, bảo dưỡng đường lâm nghiệp gắn với đường dân sinh
- Tạo việc làm cho ~1.500 lao động/năm
- Tuyên truyền, đào tạo người dân bảo vệ rừng, trồng rừng liên kết
- Cơ chế hòa giải mâu thuẫn, hỗ trợ người dân vùng rừng
1. Kinh tế
Tổng doanh thu (2021–2025): ~77,8 tỷ đồng
- Từ khai thác gỗ, củi: 60,5 tỷ
- Từ sản phẩm rừng khoán: 9,2 tỷ
- Từ cây giống: 6,7 tỷ
- Dịch vụ môi trường rừng: 1,42 tỷ
2. Xã hội
- Tạo việc làm, nâng thu nhập, giảm nghèo
- Gắn phát triển rừng với nông thôn mới và phúc lợi người dân
- Tăng độ che phủ, bảo vệ nguồn nước, giảm phát thải khí nhà kính
- Duy trì cảnh quan sinh thái, phục vụ du lịch sinh thái
1. Quản lý và nhân sự
- Củng cố bộ máy quản lý theo hướng chuyên nghiệp, hiệu quả
- Nâng cao năng lực cán bộ thông qua đào tạo, tập huấn về FSC, lâm sinh, bảo vệ rừng
- Tăng cường ứng dụng công nghệ số trong giám sát, theo dõi rừng
- Tuyên truyền, phổ biến pháp luật bảo vệ rừng
- Xây dựng cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng giữa công ty và người dân
- Tăng cường hợp tác với các tổ chức khoa học – công nghệ, tài chính, thị trường
- Cải tạo, mở mới đường rừng, xây dựng băng cản lửa
- Ứng dụng công nghệ cao trong giống cây trồng, quản lý số liệu rừng
- Từng bước tự động hóa hệ thống theo dõi rừng
- Mở rộng thị trường tiêu thụ gỗ và sản phẩm chế biến
- Huy động vốn từ các quỹ bảo vệ môi trường, phát triển lâm nghiệp
- Ưu tiên vốn từ nguồn chi trả dịch vụ môi trường rừng, ngân sách hỗ trợ
1. Nội dung giám sát
- Tài nguyên rừng, đa dạng sinh học
- Hiệu quả sản xuất – kinh doanh
- Tác động môi trường và xã hội
- Việc thực hiện các cam kết FSC
- Báo cáo định kỳ hằng năm
- Đánh giá nội bộ 6 tháng/lần
- Giám sát bên ngoài từ tổ chức cấp chứng chỉ FSC, kiểm toán độc lập
1. Phân công nhiệm vụ
- Ban Giám đốc: chỉ đạo chung, chịu trách nhiệm triển khai phương án
- Phòng Kỹ thuật – Bảo vệ: thực hiện chuyên môn, giám sát hiện trường
- Phòng Tổng hợp: đảm bảo nguồn vốn, tài chính
- Các đội lâm nghiệp: tổ chức sản xuất, chăm sóc, bảo vệ rừng
- Lực lượng bảo vệ: trực tiếp bảo vệ rừng, phối hợp phòng cháy chữa cháy
Phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương, Hạt Kiểm lâm, lực lượng công an, quân đội và người dân để xử lý vi phạm, ngăn chặn phá rừng
XVI. KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
- Phương án cập nhật đảm bảo đáp ứng các yêu cầu pháp luật và tiêu chuẩn quốc tế FSC
- Là cơ sở pháp lý và kỹ thuật để công ty tiếp tục duy trì chứng chỉ quản lý rừng bền vững
- Kiến nghị UBND tỉnh và các cơ quan liên quan tiếp tục quan tâm, tạo điều kiện về vốn, cơ chế chính sách để Công ty hoàn thành các mục tiêu đã đề ra.
Bài viết liên quan
Viết đánh giá
Họ và tên:Đánh giá của bạn: Lưu ý: Không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Dở Hay
Nhập mã bảo vệ: